Lengthy | Nghĩa của từ lengthy trong tiếng Anh

/ˈlɛŋθi/

  • Tính từ
  • dài, dài dòng; làm buồn, làm chán
    1. a lengthy speech: bài nói dài dòng
    2. a lengthy style: văn phòng dài dòng

Những từ liên quan với LENGTHY

verbose, long, elongate, prolix, longish, protracted, diffuse, prolonged, padded, interminable, overlong
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất