Elongate | Nghĩa của từ elongate trong tiếng Anh

/ɪˈlɑːŋˌgeɪt/

  • Động từ
  • làm dài ra, kéo dài ra
  • (thực vật học) có hình thon dài
  • Tính từ
  • (thực vật học) thon dài

Những từ liên quan với ELONGATE

extend, lengthen
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày