Extend | Nghĩa của từ extend trong tiếng Anh

/ɪkˈstɛnd/

  • Động từ
  • duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra
    1. to extend the arm: duỗi cánh tay
    2. to extend the hand: đưa tay ra, giơ tay ra
  • kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng
    1. to extend the boundaries of...: mở rộng đường ranh giới của...
    2. to extend one's sphere of influence: mở rộng phạm vi ảnh hưởng
    3. to extend the meaning ofa word: mở rộng nghĩa của một từ
  • (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)
  • (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết
  • dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...)
    1. to extend hepl: dành cho sự giúp đỡ
    2. to extend the best wishes to...: gửi những lời chúc tốt đẹp nhất tới (ai...)
  • (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ)
  • chép (bản tốc ký...) ra chữ thường
  • chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng
    1. their power is extending more and more every day: quyền lực của họ càng ngày càng mở rộng

Những từ liên quan với EXTEND

develop, continue, prolong, stretch, grant, expand, enlarge, open, boost, broaden, give, enhance, lengthen, allocate, take
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất