Widen | Nghĩa của từ widen trong tiếng Anh

/ˈwaɪdn̩/

  • Động từ
  • làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng
  • (nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trưng
  • rộng ra, mở ra
  • (nghĩa bóng) lan rộng

Những từ liên quan với WIDEN

augment, spread, stretch, grow, distend, expand, multiply, enlarge, open, broaden, extend
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất