Ream | Nghĩa của từ ream trong tiếng Anh

/ˈriːm/

  • Danh Từ
  • ram giấy
  • (thông tục), ((thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập
    1. to write reams to someone: viết cho ai rất nhiều thư
    2. reams and reams of verse: hàng tập thơ
  • Động từ
  • (kỹ thuật) khoan rộng thêm, khoét rộng thêm
  • đập bẹt cạnh, bẻ cạnh xuống (vỏ đạn...)
  • đục rộng (đường nối...) để xảm (thuyền, tàu)

Những từ liên quan với REAM

bunch, bundle, much, stockpile, profusion, jumble, cluster, mint, stack, batch, mountain
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất