Swell | Nghĩa của từ swell trong tiếng Anh

/ˈswɛl/

  • Tính từ
  • (thông tục) đặc sắc, cử, trội
    1. a swell pianist: một người chơi pianô cừ
  • sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa
    1. to look very swell: trông rất bảnh bao, trông rất diêm dúa
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất tốt
    1. a swell guy: anh chàng rất tốt
  • Danh Từ
  • chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên
    1. the swell of the ground: chỗ đất cao, chỗ đất gồ lên
  • chỗ lên bổng (trong bài hát)
  • sóng biển động, sóng cồn (sau cơn bảo)
  • (thông tục) người cừ, người giỏi
    1. a swell in mathematics: tay cừ toán
  • (thông tục) người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn
    1. what a swell you are!: cậu ăn mặc bảnh quá!
    2. the swells: những người quần là áo lượt; những kẻ tai to mặt lớn
  • Động từ
  • phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra
    1. injured wrist swells up: chỗ cổ tay bị thương sưng lên
    2. ground swells into an eminence: đất cao dần lên thành một mô đất
    3. heart swells: trái tim tưởng như vỡ ra vì xúc động
    4. the sails swell out: buồm căng ra
  • làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra
    1. river swollen with the rain: nước sông lên to vì trời mưa
    2. wind swells the sails: gió làm căng buồm
    3. items swell the total: nhiều khoản chi tiêu làm tăng tổng số
    4. expenditure swollen by extravagance: tiền chi phí tăng lên vì phung phí
  • to swell like a turkey-cock
    1. vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây
  • to swell with indignation
    1. tức điên người
  • to swell with pride
    1. kiêu căng

Những từ liên quan với SWELL

mount, fly, crescendo, rise, balloon, accumulate, posh, grow, expand, fashionable, fatten, groovy, bulge, enlarge, ritzy
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất