Advance | Nghĩa của từ advance trong tiếng Anh

/ədˈvæns/

  • Danh Từ
  • sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ
  • sự đề bạt, sự thăng, chức
  • sự tăng giá
  • tiền đặt trước, tiền trả trước
  • tiền cho vay
  • sự theo đuổi, sự làm thân
  • (điện học) sự sớm pha
  • advance copy
    1. bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản
  • in advance
    1. trước, sớm
  • in advance of
    1. trước, đi trước
  • Động từ
  • đưa lên, đưa ra phía trước
  • đề xuất, đưa ra
    1. to advance an opinion: đưa ra một ý kiến
  • đề bạt, thăng chức (cho ai)
  • làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...)
  • thúc đẩy (sự việc...)
  • tăng, tăng lên
    1. to advance a price: tăng giá
  • trả trước, đặt trước
    1. to advance a money: đặt tiền trước
  • cho vay (tiền)
  • tiến lên, tiến tới, tiến bộ
    1. to advance in one's studies: tiến bộ trong học tập
    2. to advance in the world: đang lên, đang tiến bộ
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày