Advance | Nghĩa của từ advance trong tiếng Anh
/ədˈvæns/
- Danh Từ
- sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ
- sự đề bạt, sự thăng, chức
- sự tăng giá
- tiền đặt trước, tiền trả trước
- tiền cho vay
- sự theo đuổi, sự làm thân
- (điện học) sự sớm pha
- advance copy
- bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản
- in advance
- trước, sớm
- in advance of
- trước, đi trước
- Động từ
- đưa lên, đưa ra phía trước
- đề xuất, đưa ra
- to advance an opinion: đưa ra một ý kiến
- đề bạt, thăng chức (cho ai)
- làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...)
- thúc đẩy (sự việc...)
- tăng, tăng lên
- to advance a price: tăng giá
- trả trước, đặt trước
- to advance a money: đặt tiền trước
- cho vay (tiền)
- tiến lên, tiến tới, tiến bộ
- to advance in one's studies: tiến bộ trong học tập
- to advance in the world: đang lên, đang tiến bộ
Những từ liên quan với ADVANCE
storm, rise, growth, offer, accelerate, advancement, encourage, development, boost, promote, progress, hike, step, introduce, achieve