Gain | Nghĩa của từ gain trong tiếng Anh

/ˈgeɪn/

  • Danh Từ
  • lợi, lời; lợi lộc; lợi ích
    1. love of gain: lòng tham lợi
  • (số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi
  • sự tăng thêm
    1. a gain to knowlegde: sự tăng thêm hiểu biết
  • ill-gotten gains never prosper
    1. (tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu
  • Động từ
  • thu được, lấy được, giành được, kiếm được
    1. to gain experience: thu được kinh nghiệm
    2. to gain someone's sympathy: giành được cảm tình của ai
    3. to gain one's living: kiếm sống
  • đạt tới, tới
    1. to gain the top of a mountain: tới đỉnh núi
    2. swimmer gains the shopre: người bơi tới bờ
  • tăng tốc (tốc độ...); lên (cân...); nhanh (đồng hồ...)
    1. to gain weight: lên cân, béo ra
    2. watch gains five minutes: đồng hồ nhanh năm phút
  • to gain on (upon)
    1. lấn chiếm, lấn vào
  • tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì)
  • tranh thủ được lòng (ai)
    1. to gain over: tranh thủ được, giành được về phía mình
  • to gain ground
    1. tiến tới, tiến bộ
  • (+ upon, on) lấn chiếm; đuổi sát, tiến sát (ai, cái gì)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày