Advantage | Nghĩa của từ advantage trong tiếng Anh
/ədˈvæntɪʤ/
- Danh Từ
- sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi
- to be of great advantage to: có lợi lớn cho
- to take advantage of an opportunity: lợi dụng cơ hội
- to take advantage of somebody: lợi dụng ai
- to turn something into advantage: khai thác sử dụng cái gì
- to the best advantage: cho có nhất
- thế lợi
- to gain (get) an advantage over somebody: giành được thế lợi hơn ai
- to have the advantage of somebody: có thể lợi hơn ai
- to take somebody at advantage
- bất ngờ chộp được ai, thình lình chộp được ai
- Động từ
- đem lợi ích cho, có lợi cho, mang thuận lợi cho
- giúp cho; thúc đẩy, làm cho tiến lên
Những từ liên quan với ADVANTAGE
power, edge, lead, protection, leverage, return, recognition, choice, asset, improvement, preference, influence, favor, interest