Advantage | Nghĩa của từ advantage trong tiếng Anh

/ədˈvæntɪʤ/

  • Danh Từ
  • sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi
    1. to be of great advantage to: có lợi lớn cho
    2. to take advantage of an opportunity: lợi dụng cơ hội
    3. to take advantage of somebody: lợi dụng ai
    4. to turn something into advantage: khai thác sử dụng cái gì
    5. to the best advantage: cho có nhất
  • thế lợi
    1. to gain (get) an advantage over somebody: giành được thế lợi hơn ai
    2. to have the advantage of somebody: có thể lợi hơn ai
  • to take somebody at advantage
    1. bất ngờ chộp được ai, thình lình chộp được ai
  • Động từ
  • đem lợi ích cho, có lợi cho, mang thuận lợi cho
  • giúp cho; thúc đẩy, làm cho tiến lên

Những từ liên quan với ADVANTAGE

power, edge, lead, protection, leverage, return, recognition, choice, asset, improvement, preference, influence, favor, interest
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất