Yield | Nghĩa của từ yield trong tiếng Anh

/ˈjiːld/

  • Danh Từ
  • sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...)
    1. in full yield: có hiệu suất cao; đang sinh lợi nhiều
  • (tài chính) lợi nhuận, lợi tức
  • (kỹ thuật) sự cong, sự oằn
  • Động từ
  • (nông nghiệp) sản xuất, sản ra, mang lại
    1. a tree yields fruit: cây sinh ra quả
    2. this land yields good crops: miếng đất này mang lại thu hoạch tốt
  • (tài chính) sinh lợi
    1. to yield 10%: sinh lợi 10 qịu nhường lại cho, nhượng lại cho
    2. to yield precedence to: nhường bước cho
    3. to yield submission: chịu khuất phục
    4. to yield consent: bằng lòng
  • chịu thua, chịu nhường
    1. to yield a point in a debate: chịu thua một điểm trong một cuộc tranh luận
  • (quân sự) giao, chuyển giao
  • (nông nghiệp); (tài chính) sinh lợi
  • đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục
    1. to be determined never to yield: cương quyết không đầu hàng
    2. to yield to force: khuất phục trước sức mạnh
  • chịu thua, chịu lép, nhường
    1. to yield to none: chẳng nhường ai, không chịu thua ai
  • cong, oằn
    1. to yield under a weight: cong (oằn) dưới sức nặng
  • to yield up
    1. bỏ
  • to yield up the ghost
    1. chết

Những từ liên quan với YIELD

crop, harvest, earnings, output, leave, offer, revenue, return, provide, earn, generate, buy, pay, give, allow
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày