Buy | Nghĩa của từ buy trong tiếng Anh

/ˈbaɪ/

  • Danh Từ
  • (thông tục)
  • sự mua
  • vật mua
    1. a good buy: món hời
  • Động từ
  • mua

Những từ liên quan với BUY

procure, deal, have, market, steal, redeem, acquisition, purchase, ransom, closeout, acquire, get, investment, score, take
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất