Bargain | Nghĩa của từ bargain trong tiếng Anh

/ˈbɑɚgən/

  • Danh Từ
  • sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán
    1. to make a bargain with somebody: mặc cả với ai
  • món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán)
    1. that was a bargain indeed!: món ấy bở thật đấy!
    2. a good bargain: nón hời
    3. a bad bargain: món hớ
  • to be off (with) one's bargain
    1. huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán
  • to bind a bargain
    1. (xem) bind
  • to buy at a bargain
    1. mua được giá hời
  • to close (conclude, strike, settle) a bargain
    1. ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán
  • to drive a hard bargain
    1. mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi
  • into the bargain
    1. thêm vào đó, hơn nữa, vả lại
  • wet (Dutch) bargain
    1. cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng
  • Động từ
  • mặc cả, thương lượng, mua bán
    1. to bargain with somebody for something: thương lượng (mặc cả) với ai để mua bán cái gì
  • to bargain away
    1. bán giá hạ, bán lỗ
  • to bargain for
    1. mong đợi, chờ đón; tính trước
  • Danh Từ
  • sự bán hạ giá
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày