Compact | Nghĩa của từ compact trong tiếng Anh

/kəmˈpækt/

  • Danh Từ
  • sự thoả thuận
    1. general compact: sự thoả thuận chung
  • hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước
    1. social compact: khế ước xã hội
  • hộp phấn sáp bỏ túi
  • Tính từ
  • kết, đặc, chặt, rắn chắc; chắc nịch
    1. a compact mass: một khối rắn chắc
  • chật ních, chen chúc
    1. a compact crowd: đám đông chật ních
  • (văn học) cô động, súc tích
  • (+ of) chất chứa, chứa đầy, đầy
    1. a man compact of suspicion: một người đầy hoài nghi
  • Động từ
  • kết lại (thành khối); làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch; cô đọng lại
    1. to be compacted of: kết lại bằng, gồm có

Những từ liên quan với COMPACT

alliance, close, deal, packed, solid, crowded, firm, compress, pact, pointed, covenant, engagement, stipulation
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày