Condense | Nghĩa của từ condense trong tiếng Anh
/kənˈdɛns/
- Động từ
- làm đặc lại (chất nước); làm ngưng lại (hơi); làm tụ lại (ánh sáng); hoá đặc (chất nước); ngưng lại (hơi); tụ lại (ánh sáng)
- nói cô đọng; viết súc tích
Những từ liên quan với CONDENSE
digest, compact, reduce, concentrate, abbreviate, precipitate, encapsulate, cut, shrink, compress, inventory, coagulate, solidify, curtail, shorten