Achieve | Nghĩa của từ achieve trong tiếng Anh

/əˈtʃiːv/

  • Động từ
  • đạt được, giành được
    1. to achieve one's purpose (aim): đạt mục đích
    2. to achieve good results: đạt được những kết quả tốt
    3. to achieve national independence: giành độc lập dân tộc
    4. to achieve great victories: giành được những chiến thắng lớn
  • hoàn thành, thực hiện
    1. to achieve a great work: hoàn thành một công trình lớn
    2. to achieve one's task: hoàn thành nhiệm vụ
  • đạt được

Những từ liên quan với ACHIEVE

reach, end, gain, do, settle, attain, enact, earn, sign, conclude, complete, manage, resolve, solve, accomplish
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất