Conclude | Nghĩa của từ conclude trong tiếng Anh

/kənˈkluːd/

  • Động từ
  • kết thúc, chấm dứt ((công việc...); bế mạc (phiên họp)
    1. to conclude a speech: kết thúc bài nói
  • kết luận
  • quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp
  • ký kết
    1. to conclude a treaty: ký kết một bản hiệp ước

Những từ liên quan với CONCLUDE

desist, confirm, determine, cinch, clinch, stop, decide, halt, cease, make, complete, rule, establish, accomplish, achieve
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày