Make | Nghĩa của từ make trong tiếng Anh

/ˈmeɪk/

  • Danh Từ
  • hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người)
  • sự chế nhạo
    1. Vietnamese make: chế tạo ở Việt Nam
    2. is this your own make?: cái này có phải tự anh làm lấy không?
  • (điện học) công tắc, cái ngắt điện
  • to be on the make
    1. (thông tục) thích làm giàu
  • đang tăng, đang tiến
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với
  • Động từ
  • làm, chế tạo
    1. to make bread: làm bánh
    2. to make verse: làm thơ
    3. made in Vietnamese: chế tạo ở Việt Nam
    4. made of ivory: làm bằng ngà
  • sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị
    1. to make the bed: dọn giường
    2. to make tea: pha trà
  • kiếm được, thu
    1. to make money: kiếm tiền
    2. to make a profit: kiếm lãi
    3. to make good marks at school: được điểm tốt ở trường
  • làm, gây ra
    1. to make a noise: làm ồn
  • làm, thực hiện, thi hành
    1. to make one's bow: cúi đầu chào
    2. to make a journey: làm một cuộc hành trình
  • khiến cho, làm cho
    1. to make somebody happy: làm cho ai sung sướng
  • bắt, bắt buộc
    1. make him repeat it: bắt hắn ta phải nhắc đi nhắc lại điều đó
  • phong, bổ nhiệm, lập, tôn
    1. they wanted to make him president: họ muốn tôn ông ta lên làm chủ tịch
  • ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận
    1. to make the distance at 10 miles: ước lượng quâng đường ấy độ 10 dặm
  • đến; tới; (hàng hải) trông thấy
    1. to make the land: trông thấy đất liền
    2. the train leaves at 7.35, can we make it?: xe lửa khởi hành vào hồi 7 giờ 35, không biết chúng tôi có thể đến kịp không?
  • hoàn thành, đạt được, làm được, đi được
    1. to make 30 kilometers an hour: đi được 30 kilômét một giờ
  • thành, là, bằng
    1. two and two make four: hai cộng với hai là bốn
  • trở thành, trở nên
    1. if you work hard you will make a good teacher: nếu anh làm việc chăm chỉ, anh sẽ trở nên một giáo viên tốt
  • nghĩ, hiểu
    1. I do not know what to make of it: tôi không biết nghĩ về điều đó ra sao
    2. I could not make head or tail of it: tôi chẳng hiểu được đầu đuôi câu chuyện ra sao
  • đi, tiến (về phía)
    1. to make for the door: đi ra cửa
  • lên, xuống (thuỷ triều)
    1. the tide is making: nước thuỷ triều đang lên
  • làm, ra ý, ra vẻ
  • sửa soạn, chuẩn bị
  • to make after
    1. (từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi
  • to make against
    1. bất lợi, có hại cho
  • to make away
    1. vội vàng ra đi
  • to make away with
    1. huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử
  • lãng phí, phung phí
  • xoáy, ăn cắp
  • to make back off
    1. trở lại một nơi nào...
  • to make off
    1. đi mất, chuồn, cuốn gói
  • to make off with
    1. xoáy, ăn cắp
  • to make out
    1. đặt, dựng lên, lập
  • xác minh, chứng minh
  • hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được
    1. I cannot make out what he has wirtten: tôi không thể đọc được những điều hắn ta viết
  • phân biệt, nhìn thấy, nhận ra
    1. to make out a figure in the distance: nhìn thấy một bóng người đằng xa
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển
    1. how are things making out?: sự việc diễn biến ra sao?
  • to make over
    1. chuyển, nhượng, giao, để lại
  • sửa lại (cái gì)
  • to make up
    1. làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén
  • lập, dựng
    1. to make up a list: lập một danh sách
  • bịa, bịa đặt
    1. it's all a made up story: đó là một câu chuyện hoàn toàn bịa đặt
  • hoá trang
    1. to make up an actor: hoá trang cho một diễn viên
  • thu xếp, dàn xếp, dàn hoà
    1. the two friends have had a quarrel, but they will soon make it up: hai người bạn xích mích với nhau, nhưng rồi họ sẽ dàn hoà ngay thôi
  • đền bù, bồi thường
    1. to make some damage up to somebody: bồi thường thiệt hại cho ai
  • bổ khuyết, bù, bù đắp
  • to make with
    1. (từ lóng) sử dụng
  • to make amends for something
    1. (xem) amends
  • to make as if
    1. to make as thoughlàm như thể, hành động như thể
    2. làm như thể, hành động như thể
    3. to make beleive(xem) beleive
    4. (xem) beleive
    5. to make bold to(xem) bold
    6. (xem) bold
    7. to make both ends meet(xem) meet
    8. (xem) meet
    9. to make free withtiếp đãi tự nhiên không khách sáo
    10. tiếp đãi tự nhiên không khách sáo
    11. to make friends with(xem) friend
    12. (xem) friend
    13. to make fun ofto make game ofđùa cợt, chế nhạo, giễuto make good(xem) goodmake haste!(xem) hasteto make a hash of job(xem) hashto make hay while the sun shines(xem) hayto make head(xem) headto make head against(xem) headto make headway(xem) headwayto make oneself at hometự nhiên như ở nhà, không khách sáoto make love to someone(xem) loveto make little (light, nothing) ofcoi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đếnto make much of(xem) muchto make the most of(xem) mostto make mountains of molehills(xem) molehillto make one's mark(xem) makrto make merry(xem) merryto make one's mouth water(xem) waterto make of mar(xem) marto make readychuẩn bị sãn sàngto make room (place) fornhường chổ choto make sailgương buồm, căng buồmto make oneself scarcelẩn đi, trốn đito make [a] shift to(xem) shiftto make terms with(xem) termto make too much ado about nothingchẳng có chuyện gì cũng làm rối lênto make a tool of someone(xem) toolto make up one's mind(xem) mindto make up for lost time(xem) timeto make war on(xem) warto make water(xem) waterto make way(xem) wayto make way for(xem) way
    14. to make game ofđùa cợt, chế nhạo, giễu
    15. đùa cợt, chế nhạo, giễu
    16. to make good(xem) good
    17. (xem) good
    18. make haste!(xem) haste
    19. (xem) haste
    20. to make a hash of job(xem) hash
    21. (xem) hash
    22. to make hay while the sun shines(xem) hay
    23. (xem) hay
    24. to make head(xem) head
    25. (xem) head
    26. to make head against(xem) head
    27. (xem) head
    28. to make headway(xem) headway
    29. (xem) headway
    30. to make oneself at hometự nhiên như ở nhà, không khách sáo
    31. tự nhiên như ở nhà, không khách sáo
    32. to make love to someone(xem) love
    33. (xem) love
    34. to make little (light, nothing) ofcoi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến
    35. coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến
    36. to make much of(xem) much
    37. (xem) much
    38. to make the most of(xem) most
    39. (xem) most
    40. to make mountains of molehills(xem) molehill
    41. (xem) molehill
    42. to make one's mark(xem) makr
    43. (xem) makr
    44. to make merry(xem) merry
    45. (xem) merry
    46. to make one's mouth water(xem) water
    47. (xem) water
    48. to make of mar(xem) mar
    49. (xem) mar
    50. to make readychuẩn bị sãn sàng
    51. chuẩn bị sãn sàng
    52. to make room (place) fornhường chổ cho
    53. nhường chổ cho
    54. to make sailgương buồm, căng buồm
    55. gương buồm, căng buồm
    56. to make oneself scarcelẩn đi, trốn đi
    57. lẩn đi, trốn đi
    58. to make [a] shift to(xem) shift
    59. (xem) shift
    60. to make terms with(xem) term
    61. (xem) term
    62. to make too much ado about nothingchẳng có chuyện gì cũng làm rối lên
    63. chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên
    64. to make a tool of someone(xem) tool
    65. (xem) tool
    66. to make up one's mind(xem) mind
    67. (xem) mind
    68. to make up for lost time(xem) time
    69. (xem) time
    70. to make war on(xem) war
    71. (xem) war
    72. to make water(xem) water
    73. (xem) water
    74. to make way(xem) way
    75. (xem) way
    76. to make way for(xem) way
    77. (xem) way
  • to make as though
    1. làm như thể, hành động như thể
  • to make beleive
    1. (xem) beleive
  • to make bold to
    1. (xem) bold
  • to make both ends meet
    1. (xem) meet
  • to make free with
    1. tiếp đãi tự nhiên không khách sáo
  • to make friends with
    1. (xem) friend
  • to make fun of
    1. to make game ofđùa cợt, chế nhạo, giễu
    2. đùa cợt, chế nhạo, giễu
    3. to make good(xem) good
    4. (xem) good
    5. make haste!(xem) haste
    6. (xem) haste
    7. to make a hash of job(xem) hash
    8. (xem) hash
    9. to make hay while the sun shines(xem) hay
    10. (xem) hay
    11. to make head(xem) head
    12. (xem) head
    13. to make head against(xem) head
    14. (xem) head
    15. to make headway(xem) headway
    16. (xem) headway
    17. to make oneself at hometự nhiên như ở nhà, không khách sáo
    18. tự nhiên như ở nhà, không khách sáo
    19. to make love to someone(xem) love
    20. (xem) love
    21. to make little (light, nothing) ofcoi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến
    22. coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến
    23. to make much of(xem) much
    24. (xem) much
    25. to make the most of(xem) most
    26. (xem) most
    27. to make mountains of molehills(xem) molehill
    28. (xem) molehill
    29. to make one's mark(xem) makr
    30. (xem) makr
    31. to make merry(xem) merry
    32. (xem) merry
    33. to make one's mouth water(xem) water
    34. (xem) water
    35. to make of mar(xem) mar
    36. (xem) mar
    37. to make readychuẩn bị sãn sàng
    38. chuẩn bị sãn sàng
    39. to make room (place) fornhường chổ cho
    40. nhường chổ cho
    41. to make sailgương buồm, căng buồm
    42. gương buồm, căng buồm
    43. to make oneself scarcelẩn đi, trốn đi
    44. lẩn đi, trốn đi
    45. to make [a] shift to(xem) shift
    46. (xem) shift
    47. to make terms with(xem) term
    48. (xem) term
    49. to make too much ado about nothingchẳng có chuyện gì cũng làm rối lên
    50. chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên
    51. to make a tool of someone(xem) tool
    52. (xem) tool
    53. to make up one's mind(xem) mind
    54. (xem) mind
    55. to make up for lost time(xem) time
    56. (xem) time
    57. to make war on(xem) war
    58. (xem) war
    59. to make water(xem) water
    60. (xem) water
    61. to make way(xem) way
    62. (xem) way
    63. to make way for(xem) way
    64. (xem) way
  • to make game of
    1. đùa cợt, chế nhạo, giễu
  • to make good
    1. (xem) good
  • make haste!
    1. (xem) haste
  • to make a hash of job
    1. (xem) hash
  • to make hay while the sun shines
    1. (xem) hay
  • to make head
    1. (xem) head
  • to make head against
    1. (xem) head
  • to make headway
    1. (xem) headway
  • to make oneself at home
    1. tự nhiên như ở nhà, không khách sáo
  • to make love to someone
    1. (xem) love
  • to make little (light, nothing) of
    1. coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến
  • to make much of
    1. (xem) much
  • to make the most of
    1. (xem) most
  • to make mountains of molehills
    1. (xem) molehill
  • to make one's mark
    1. (xem) makr
  • to make merry
    1. (xem) merry
  • to make one's mouth water
    1. (xem) water
  • to make of mar
    1. (xem) mar
  • to make ready
    1. chuẩn bị sãn sàng
  • to make room (place) for
    1. nhường chổ cho
  • to make sail
    1. gương buồm, căng buồm
  • to make oneself scarce
    1. lẩn đi, trốn đi
  • to make [a] shift to
    1. (xem) shift
  • to make terms with
    1. (xem) term
  • to make too much ado about nothing
    1. chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên
  • to make a tool of someone
    1. (xem) tool
  • to make up one's mind
    1. (xem) mind
  • to make up for lost time
    1. (xem) time
  • to make war on
    1. (xem) war
  • to make water
    1. (xem) water
  • to make way
    1. (xem) way
  • to make way for
    1. (xem) way
  • làm

Những từ liên quan với MAKE

prepare, ACT, cause, drive, start, generate, organize, conduct, invest, form, force, require, establish, compose, create
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất