Require | Nghĩa của từ require trong tiếng Anh

/rɪˈkwajɚ/

  • Động từ
  • đòi hỏi, yêu cầu
    1. what do you require of me?: anh muốn gì tôi?
  • cần đến, cần phải có
    1. the matter requires careful consideration: vấn đề cần phải nghiên cứu kỹ lưỡng
  • if required
    1. nếu cần đến
  • when required
    1. khi cần đến
  • where required
    1. nơi nào cấp
  • yêu cầu

Những từ liên quan với REQUIRE

cause, order, expect, claim, miss, lack, obligate, involve, request, compel, oblige, bid, crave, beseech, take
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày