Wish | Nghĩa của từ wish trong tiếng Anh

/ˈwɪʃ/

  • Danh Từ
  • lòng mong muốn, lòng ao ước; lòng thèm muốn
    1. to express a wish: tỏ lòng mong ước
    2. to have a great wish to: ước ao được
  • ý muốn; lệnh
    1. in obedience to your wishes: theo lệnh của ông
  • điều mong ước, nguyện vọng
    1. to have one's wish: ước gì được nấy
  • (số nhiều) lời chúc
    1. with best wishes: với những lời chúc mừng tốt đẹp nhất
  • Động từ
  • muốn, mong, hy vọng
    1. I wish to say: tôi muốn nói
    2. it is to be wished that...: mong rằng...
  • chúc
    1. to wish someone well: chúc cho ai gặp điều tốt lành
    2. to wish happiness to: chúc hạnh phúc cho
  • mong ước, ước ao; thèm muốn
    1. to wish for: ước ao
  • to wish something upon somebody
    1. (thông tục) gán cho ai cái gì
  • muốn
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất