Aspiration | Nghĩa của từ aspiration trong tiếng Anh

/ˌæspəˈreɪʃən/

  • Danh Từ
  • nguyện vọng, khát vọng
  • sự hít vào, sự thở vào
  • (ngôn ngữ học) tiếng hơi
  • sự hút (hơi, chất lỏng...)

Những từ liên quan với ASPIRATION

dream, direction, desire, push, endeavor, pursuit, inclination, object, objective, ambition, passion
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất