Direction | Nghĩa của từ direction trong tiếng Anh

/dəˈrɛkʃən/

  • Danh Từ
  • sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản
    1. to assume the direction of an affair: nắm quyền điều khiển một công việc
  • ((thường) số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị
    1. directions for use: lời hướng dẫn cách dùng
    2. to give directions: ra chỉ thị
  • phương hướng, chiều, phía, ngả
    1. in the direction of...: về hướng (phía...)
  • mặt, phương diện
    1. improvement in many directions: sự cải tiến về nhiều mặt
  • (như) directorate
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất