Area | Nghĩa của từ area trong tiếng Anh
/ˈerijə/
- Danh Từ
- diện tích, bề mặt
- area under crop: diện tích trồng trọt
- area of bearing: (kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ
- vùng, khu vực
- residenial area: khu vực nhà ở
- khoảng đất trống
- sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường)
- phạm vi, tầm
- wide area of knowledge: tầm hiểu biết rộng
- rađiô vùng
- Động từ
- khu vực