Area | Nghĩa của từ area trong tiếng Anh

/ˈerijə/

  • Danh Từ
  • diện tích, bề mặt
    1. area under crop: diện tích trồng trọt
    2. area of bearing: (kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ
  • vùng, khu vực
    1. residenial area: khu vực nhà ở
  • khoảng đất trống
  • sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường)
  • phạm vi, tầm
    1. wide area of knowledge: tầm hiểu biết rộng
  • rađiô vùng
  • Động từ
  • khu vực
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất