Supervision | Nghĩa của từ supervision trong tiếng Anh

/ˌsuːpɚˈvɪʒən/

  • Danh Từ
  • sự trông nom, sự giám sát

Những từ liên quan với SUPERVISION

oversight, care, running, charge, conduct, control, administration, handling
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất