Running | Nghĩa của từ running trong tiếng Anh

/ˈrʌnɪŋ/

  • Danh Từ
  • cuộc chạy đua
    1. to take up the running; to make the running: dẫn đầu cuộc chạy đua
    2. to be in the running: có cơ thắng (trong cuộc đấu, trong cuộc chạy đua...)
    3. to be out of the running: không có cơ thắng
  • sự chạy, sự vậm hành (máy...)
  • sự chảy (chất lỏng, mủ...)
  • sự buôn lậu
  • sự phá vòng vây
  • sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển (một nhà máy...)
  • Tính từ
  • chạy đang chạy; tiến hành trong lúc chạy
    1. running jump: nhảy có chạy lấy đà
    2. a running flight: một cuộc chiến đấu săn đuổi nhau
  • chảy, đang chảy
    1. running spring: dòng suối đang chảy
    2. running sore: vết thương đang rỉ mủ
  • di động trượt đi
    1. running block puli: di động
    2. running knot: nút dây thòng lọng
  • liên tiếp, liên tục, liền
    1. for several days running: trong nhiều ngày liền
    2. running number: số thứ tự
    3. running hand: chữ viết liền nét (không nhấc bút lên)
  • hiện nay, đương thời
    1. running account: số tiền hiện gửi
    2. a running commentary: bài tường thuật tại chỗ (trên đài phát thanh...)

Những từ liên quan với RUNNING

active, going, constant, smooth, cursive, live, charge, conduct, proceeding, moving, control, administration, handling
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất