Dynamic | Nghĩa của từ dynamic trong tiếng Anh
/daɪˈnæmɪk/
- Tính từ
- (thuộc) động lực
- (thuộc) động lực học
- năng động, năng nổ, sôi nổi
- (y học) (thuộc) chức năng
- Danh Từ
- động lực
Những từ liên quan với DYNAMIC
progressive, influential, forceful, electric, forcible, enterprising, charismatic, compelling, intense, potent, lively, aggressive, productive