Lively | Nghĩa của từ lively trong tiếng Anh

/ˈlaɪvli/

  • Tính từ
  • sống, sinh động, giống như thật
    1. a lively portrait: một bức chân dung giống như thật
    2. a lively novel: một cuốn tiểu thuyết sinh động
  • vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi
    1. a lively youth: một thanh niên hăng hái hoạt bát
    2. a lively discussion: một cuộc tranh luận sôi nổi
  • khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo
    1. to make it lively for one's enemy: làm cho địch thất điên bát đảo
  • sắc sảo; tươi
    1. lively colour: sắc tươi, màu tươi
    2. lively look: cái nhìn sắc sảo, cái nhìn tinh nhanh
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất