Cursive | Nghĩa của từ cursive trong tiếng Anh

/ˈkɚsɪv/

  • Tính từ
  • viết thảo, viết bằng chữ thảo
  • Danh Từ
  • chữ thảo

Những từ liên quan với CURSIVE

soft, offhand, constant, smooth, running, painless, pleasant, slow, comfortable, sinuous, peaceful, rolling, effortless
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất