Slow | Nghĩa của từ slow trong tiếng Anh

/ˈsloʊ/

  • Tính từ
  • chậm, chậm chạp
    1. slow and sure: chậm mà chắc
    2. the clock is five minutes slow: đồng hồ chậm năm phút
    3. to be not slow to defend oneself: không ngần ngại đứng ra tự bảo vệ
    4. to be slow to anger: khó trêu tức (người)
  • trì độn, không nhanh trí
    1. to be slow of wit: kém thông minh
  • buồn tẻ, kém vui
    1. the entertainment was voted slow: ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ
    2. a slow afternoon: một buổi chiều buồn tẻ
  • mở nhỏ (ống kính máy ảnh)
  • cháy lom rom
    1. a slow fire: ngọn lửa cháy lom khom
  • không nảy
    1. a slow tenniscourt: sân quần vượt không nảy
  • Trạng Từ
  • chậm, chầm chậm
    1. how slow he climbs!: sao hắn trèo chậm thế!
  • Động từ
  • làm chậm lại, làm trì hoãn
    1. to slow down a process: làm chậm lại một quá trình
  • đi chậm lại, chạy chậm lại
    1. to slow up to a stop: chạy chậm lại rồi đỗ hẳn
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất