Quiet | Nghĩa của từ quiet trong tiếng Anh

/ˈkwajət/

  • Tính từ
  • lặng, yên lặng, yên tĩnh
  • trầm lặng
  • nhã (màu sắc)
    1. quiet colours: màu nhã
  • thái bình, yên ổn, thanh bình; thanh thản
    1. quiet times: thời đại thái bình
    2. quiet conscience: lương tâm thanh thản
  • thầm kín, kín đáo
    1. to harbour quiet resentment: nuôi một mối oán hận thầm kín
    2. to keep something quiet: giữ kín một điều gì
  • đơn giản, không hình thức
    1. a quiet dinner-party: bữa cơm thết đơn giản thân mật
    2. a quiet weeding: lễ cưới đơn giản không hình thức
  • Danh Từ
  • sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả
    1. in the quiet of night: trong đêm khuya thanh vắng
    2. a few hours of quiet: một vài giờ phút êm ả
  • sự yên ổn, sự thanh bình, sự thanh thản
    1. to live in quiet: sống trong cảnh thanh bình
  • Động từ
  • làm êm, làm dịu, làm nín, vỗ về
    1. to quiet a fretful child: dỗ một em bé đang quấy
  • (+ down) trở lại yên tĩnh, lắng xuống
    1. the city quieted down: thành phố trở lại yên tĩnh
  • im lặng, trầm tính

Những từ liên quan với QUIET

modest, shy, secluded, soft, sedate, placid, serene, reticent, smooth, private, silent, gentle, mild, peaceful, muted
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất