Muted | Nghĩa của từ muted trong tiếng Anh

/ˈmjuːtəd/

  • Tính từ
  • câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng
    1. to stand mute: đứng lặng thinh
    2. in mute love: trong tình yêu thầm lặng
    3. mute e: e câm
  • to stand mute of malice
    1. (pháp lý) khăng khăng từ chối không chịu biện bạch
  • Danh Từ
  • người câm
  • (sân khấu) vai tuồng câm
  • (ngôn ngữ học) nguyên âm câm; phụ âm câm
  • người đi đưa ma thuê; người khóc mướn
  • người đầy tớ câm
  • (âm nhạc) cái chặn tiếng
  • Động từ
  • (âm nhạc) chặn tiếng
  • (âm nhạc) lắp cái chặn tiếng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm câm
  • ỉa (chim)

Những từ liên quan với MUTED

hush, benumb, drown, soften, gag, dampen, subdue, deaden
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày