Moderate | Nghĩa của từ moderate trong tiếng Anh

/ˈmɑːdərət/

  • Tính từ
  • vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ
    1. moderate prices: giá cả phải chăng
  • ôn hoà, không quá khích
    1. a man of moderate opinion: một người có tư tưởng ôn hoà
  • Danh Từ
  • người ôn hoà
  • Động từ
  • làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế
    1. to moderate one's anger: bớt giận
  • dịu đi, nhẹ đi, bớt đi
    1. the wind is moderrating: gió nhẹ đi, gió bớt lộng

Những từ liên quan với MODERATE

reduce, steady, soft, conservative, pleasant, neutral, slow, cautious, reasonable, constrain, gentle, mild, bearable, balanced
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất