Tame | Nghĩa của từ tame trong tiếng Anh

/ˈteɪm/

  • Tính từ
  • đã thuần hoá, đã dạy thuần
    1. a tame monkey: một con khỉ đã dạy thuần
  • lành, dễ bảo, nhu mì
    1. a very tame animal: một con vật rất lành
  • đã trồng trọt (đất)
  • bị chế ngự
  • nhạt, vô vị, buồn tẻ
    1. a tame basket-ball match: một trận đấu bóng rổ buồn tẻ
    2. a tame story: một câu chuyện nhạt nhẽo
  • Động từ
  • dạy cho thuần, thuần hoá; làm cho không sợ người, làm cho dạn
    1. tiger is hard to tame: hổ khó dạy cho thuần
  • chế ngự, làm cho quy phục, làm cho (nhuệ khí, tinh thần...) nhụt đi
  • dạn đi, quen đi
  • trở nên nhạt nhẽo, trở nên vô vị

Những từ liên quan với TAME

feeble, restrain, conquer, boring, bloodless, curb, manageable, soften, bland, harmless, docile, gentle, mild, subdue, pacify
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất