Secluded | Nghĩa của từ secluded trong tiếng Anh

/sɪˈkluːdəd/

  • Tính từ
  • hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy, không có nhiều người đến thăm
  • ẩn dật; không chung đụng, không hơn thua với ai khác

Những từ liên quan với SECLUDED

close, removed, cloistered, retired, remote, hidden, closet, reserved, abandoned, isolate
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất