Hidden | Nghĩa của từ hidden trong tiếng Anh
- Danh Từ
- da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa)
- (đùa cợt) da người
- neither hide not hair
- không có bất cứ một dấu vết gì
- to save one's own hide
- để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng
- Động từ
- lột da
- (thông tục) đánh đòn
- Danh Từ
- (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh)
- nơi nấp để rình thú rừng
- Động từ
- trốn, ẩn nấp, náu
- che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì)
- che khuất
- to hide one's head
- giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra
- not to hide one's light (candle) under a bushel
- (xem) bushel
Những từ liên quan với HIDDEN
secluded, obscure, occult, invisible, private, masked, latent, mysterious, covert, clandestine