Hidden | Nghĩa của từ hidden trong tiếng Anh

  • Danh Từ
  • da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa)
  • (đùa cợt) da người
  • neither hide not hair
    1. không có bất cứ một dấu vết gì
  • to save one's own hide
    1. để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng
  • Động từ
  • lột da
  • (thông tục) đánh đòn
  • Danh Từ
  • (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh)
  • nơi nấp để rình thú rừng
  • Động từ
  • trốn, ẩn nấp, náu
  • che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì)
  • che khuất
  • to hide one's head
    1. giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra
  • not to hide one's light (candle) under a bushel
    1. (xem) bushel

Những từ liên quan với HIDDEN

secluded, obscure, occult, invisible, private, masked, latent, mysterious, covert, clandestine
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất