Dark | Nghĩa của từ dark trong tiếng Anh

/ˈdɑɚk/

  • Tính từ
  • tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám
    1. it is gretting dark: trời bắt đầu tối
    2. a dark moonless night: một đêm tối trời không trăng sao
    3. a dark sky: bầu trời u ám
  • ngăm ngăm đen, đen huyền
    1. a dark skin: da ngăm đen
    2. dark eyes: mắt huyền
  • thẫm sẫm (màu)
  • mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch
    1. a dark future: tương lai mờ mịt
  • tối tăm, dốt nát, ngu dốt
    1. in the darkess ignorance: trong sự ngu dốt tối tăm tột bậc
  • bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì
  • buồn rầu, chán nản, bi quan
    1. to look on the dark side of thing: bi quan
  • đen tối, ám muội; ghê tởm, nham hiểm, cay độc
    1. dark thoughts: ý nghĩ đen tối
    2. a dark crime: tội ác ghê tởm
    3. dark humour: tính hóm hỉnh cay độc
  • the dark ages
    1. thời kỳ Trung cổ; đêm trường Trung cổ
  • the Dark Continent
    1. Châu phi
  • a dark horse
    1. (xem) horse
  • Danh Từ
  • bóng tối, chỗ tối; lúc đêm tối, lúc trời tối
    1. at dark: lúc đêm tối, lúc tối trời
    2. before dark: lúc tối trời, lúc màn đêm buông xuống
  • (nghệ thuật) chỗ tối; màu tối (trên một bức hoạ)
    1. the lights and darks of a picture: chỗ sáng và chỗ tối của một bức hoạ
  • sự tối tăm, sự ngu dốt; sự không biết gì
    1. to be in the dark about someone's intentions: không biết về ý định của ai
    2. to keep somebody in the dark: giữ bí mật đối với ai, không cho ai biết điều gì
    3. to live in the dark: sống trong cảnh tối tăm ngu dốt
  • in the dark of the moon
    1. lúc trăng non
  • to leap in the dark
    1. làm một việc mạo hiểm liều lĩnh, nhắm mắt nhảy liều

Những từ liên quan với DARK

ominous, dim, dingy, dull, black, deep, shadowy, gloomy, misty, somber, sinister, mysterious, bleak, cloudy
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất