Dull | Nghĩa của từ dull trong tiếng Anh

/ˈdʌl/

  • Tính từ
  • chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn
  • không tinh, mờ (mắt); không thính, nghễnh ngãng (tai)
    1. to be dull of ear: nghễnh ngãng; tai nghe không thính
  • vô tri vô giác (vật)
    1. dull stones: những hòn đá vô tri vô giác
  • cùn (dao...)
  • đục, mờ đục, xỉn, xám xịt
    1. dull colour: màu xám, xám xịt lại
    2. dull light: ánh sang mờ đục
  • cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ
    1. dull pain: đau âm ỉ
  • thẫn thờ, uể oải, chậm chạp (người, vật)
  • ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế
    1. dull goods: hàng bán không chạy, hàng ế
    2. dull trade: việc buôn bán trì chậm
  • đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản
    1. a dull life: cuộc sống buồn tẻ
    2. a dull sermon: bài thuyết giáo chán ngắt
    3. to feet dull: cảm thấy buồn nản
  • tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm
    1. dull weather: tiết trời u ám
  • Động từ
  • làm ngu đàn, làm đần dộn
  • làm cùn
  • làm mờ đi, làm mờ đục, làm xỉn
  • làm âm ỉ, làm đỡ nhức nhối, làm đỡ nhói (cơn đau)
  • làm buồn nản
  • làm tối tăm, làm u ám, làm ảm đạm
  • hoá ngu đần, đần độn
  • cùn đi
  • mờ đi, mờ đục, xỉn đi
  • âm ỉ, đỡ nhức nhối, đỡ đau (cơn đau)
  • tối sầm lại, thành u ám, thành ảm đạm
  • Ảm đạm

Những từ liên quan với DULL

humdrum, placid, boring, dumb, dismal, sluggish, dim, lifeless, dreary, dry, stupid, slow, repetitive, listless, simple
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất