Simple | Nghĩa của từ simple trong tiếng Anh

/ˈsɪmpəl/

  • Tính từ
  • đơn, đơn giản
    1. simpleleaf: lá đơn
    2. simple surface: mặt đơn giản
  • giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên
    1. the simple life: đời sống giản dị; sự muốn trở lại cuộc sống cổ sơ
    2. in simple beauty: trong vẻ đẹp mộc mạc
    3. a simple man: một người giản dị
    4. a simple meal: một bữa cơm xuềnh xoàng
  • dễ hiểu, dễ làm
    1. the problem is very simple: vấn đề đó rất dễ hiểu
  • tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì
    1. to say so is simple madness: nói như thế thì không khác gì là điên
  • đơn sơ, nghèo hèn; nhỏ mọn, không đáng kể
  • ngu dại; dốt nát; thiếu kinh nghiệm
  • Danh Từ
  • người ngu dại; người dốt nát
  • cây thuốc
  • thuốc lá (chữa bệnh)
  • to be cut for the simples
    1. phải mổ để chữa bệnh điên

Những từ liên quan với SIMPLE

plain, silly, pure, classic, modest, clean, light, snap, smooth, picnic, elementary, stupid, direct, natural, straightforward
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất