Pure | Nghĩa của từ pure trong tiếng Anh

/ˈpjɚ/

  • Tính từ
  • trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết
    1. pure air: không khí trong sạch
    2. pure water: nước trong
    3. pure alcohol: rượu nguyên chất (không pha trộn)
    4. pure gold: vàng nguyên chất
  • không lai, thuần chủng (ngựa...)
  • trong sáng (âm thanh, hành văn...)
  • thanh khiết, thuần khiết; trong trắng, trinh bạch
    1. pure conscience: lương tâm trong trắng
    2. a pure girl: một cô gái trinh bạch
  • thuần tuý
    1. pure mathematics: toán học thuần tuý
    2. pure physics: lý học thuần tuý (đối với thực hành)
  • hoàn toàn, chỉ là
    1. it's pure hypocrisy: chỉ là đạo đức giả
    2. pure accident: chuyện hoàn toàn ngẫu nhiên
  • (ngôn ngữ học) có một nguyên âm đứng trước (nguyên âm); tận cùng bằng một nguyên âm (gốc từ); không có phụ âm khác kèm theo sau (phụ âm)

Những từ liên quan với PURE

perfect, honest, plain, classic, decent, clean, good, neat, real, refined, simple, bright, natural, authentic
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày