Pristine | Nghĩa của từ pristine trong tiếng Anh

/ˈprɪˌstiːn/

  • Tính từ
  • ban sơ; xưa, cổ xưa, thời xưa

Những từ liên quan với PRISTINE

sterile, primal, early, spotless, first, refined, snowy, original, intact, natural, sanitary, earliest
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày