Unknown | Nghĩa của từ unknown trong tiếng Anh

/ˌʌnˈnoʊn/

  • Tính từ
  • không biết, chưa từng ai biết, lạ
    1. unknown country: xứ lạ
  • chưa có tiếng; vô danh
    1. an unknown author: một tác giả vô danh
    2. the Unknown Warrior (Soldier): chiến sĩ vô danh
  • Danh Từ
  • điều chưa biết
  • (toán học) ẩn số
    1. equation of two unknowns: phương trình hai ẩn số

Những từ liên quan với UNKNOWN

unrecognized, undiscovered, unnamed, dark, exotic, strange, alien, nameless, remote, anonymous, far, secret, foreign, new
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày