Far | Nghĩa của từ far trong tiếng Anh

/ˈfɑɚ/

  • Tính từ
  • xa, xa xôi, xa xăm
  • a far cry
    1. (xem) cry
  • Trạng Từ
  • xa
    1. far out in the sea: xa xa ngoài biển khơi
    2. far from perfect: còn xơi mới được hoàn hảo
    3. far from beautiful: còn xơi mới đẹp
  • nhiều
    1. far different: khác nhiều; khác xa
    2. far better: tốt hơn nhiều
  • as far as
    1. (xem) as
  • far and away
    1. (xem) away
  • far and near
    1. (xem) near
  • far and wide
    1. rộng khắp, khắp mọi nơi
  • far be it from me
    1. không khi nào tôi..., không đời nào tôi...
  • far from it
    1. không chút nào
  • to go far
    1. (xem) go
  • how far
    1. xa bao nhiêu; tới chừng mức nào
  • [in] so far as
    1. tới một chừng mức mà; dù tới một chừng mức nào
  • so far
    1. tới một mức độ như vậy, xa đến như vậy
  • cho đến đây, cho đến bây giờ
    1. so far so good: cho đến đây mọi việc đều tốt lành; cho đến bây giờ mọi việc đề ổn
  • Danh Từ
  • nơi xa; khoảng xa
    1. from far: từ ở (nơi) xa
    2. do you come from far?: anh ở xa tới phải không?
  • số lượng nhiều
    1. by far: nhiều, bỏ xa
    2. he is by far the best student in the class: anh ta là học sinh giỏi vượt các học sinh khác ở lớp nhiều
    3. to surpass by far: vượt xa

Những từ liên quan với FAR

bit, removed, much, somewhat, remote, deep, afar, outlying, significantly, distant, faraway
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất