Uncharted | Nghĩa của từ uncharted trong tiếng Anh

/ˌʌnˈtʃɑɚtəd/

  • Tính từ
  • chưa thám hiểm
    1. uncharted region: miền chưa thám hiểm, miền chưa có dấu chân người đi đến
  • (địa lý,địa chất) chưa ghi trên bản đồ

Những từ liên quan với UNCHARTED

alien, remote, hidden, foreign, distant, faraway
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày