Reluctant | Nghĩa của từ reluctant trong tiếng Anh

/rɪˈlʌktənt/

  • Tính từ
  • miễn cưỡng, bất đắc dĩ, không thích, không sẵn lòng
    1. to be reluctant to accept the invitation: miễn cưỡng nhận lời mời
    2. to give a reluctant consent: bằng lòng miễn cưỡng
  • trơ trơ, chống lại, khó bảo, khó làm
    1. the soil proved quite reluctant to the oil plough: đất cứ trơ trơ ra dưới lưỡi cày c
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất