Backward | Nghĩa của từ backward trong tiếng Anh
/ˈbækwɚd/
- Tính từ
- về phía sau, giật lùi
- chậm tiến, lạc hậu
- a backward country: nước lạc hậu
- a backward child: đứa trẻ chậm tiêu
- muộn, chậm trễ
- a backward harvest: mùa gặt muộn
- ngần ngại
- to backward in doing something: ngần ngại làm việc gì
- Trạng Từ
- về phía sau, lùi
- to look backward: nhìn về phía sau; nhìn về quá khứ
- to walk backward: đi lùi
- his work is going backward: công việc của hắn ta thụt lùi không tiến lên được
- ngược
- to stroke the cat backward: vuốt ngược lông con mèo