Humble | Nghĩa của từ humble trong tiếng Anh

/ˈhʌmbəl/

  • Tính từ
  • khiêm tốn, nhún nhường
    1. a humble attiude: thái độ khiêm tốn
  • khúm núm
    1. to be very humble towards one's superious: có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên
  • thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị xã hôi, thành phần)
    1. humble position: địa vị thấp kém
    2. to be of humble birth: xuất thân từ tầng lớp dưới
  • xoàng xĩnh, tầm thường; nhỏ bé (đồ vật...)
    1. a humble housee: căn nhà xoàng, căn nhà nhỏ bé
  • to eat humble pie
    1. phải xin lỗi, phải nhận lỗi; chịu nhục
  • Động từ
  • làm nhục, sỉ nục
  • hạ thấp
    1. to humble oneself: tự hạ mình

Những từ liên quan với HUMBLE

modest, shy, respectful, disgrace, obscure, crush, chasten, ordinary, courteous, polite, simple, sheepish, gentle
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất