Late | Nghĩa của từ late trong tiếng Anh

/ˈleɪt/

  • Tính từ
  • muộn, chậm, trễ
    1. to arrive too late: đến trễ quá
    2. late at night: khuya lắm
    3. late in the year: vào cuối năm
    4. early or late; soon or late; sooner or late: không sớm thì muộn, chẳng chóng thì chầy
  • (thơ ca) mới rồi, gần đây
    1. as late as yeaterday: mới hôm qua đây thôi
  • better late than never
    1. (xem) better

Những từ liên quan với LATE

past, sometime, once, backward, fresh, slow, slowly, previous, recent, blown
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất