Past | Nghĩa của từ past trong tiếng Anh

/ˈpæst/

  • Tính từ
  • (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng
    1. for the past few days: mấy ngày qua
    2. his pain is past now: cơn đau của anh ấy đã qua rồi
  • (ngôn ngữ học) quá khứ
    1. past tense: thói quá khứ
    2. past participle: động tính từ quá khứ
  • Danh Từ
  • quá khứ, dĩ vãng; quá khứ không hay ho gì
  • (ngôn ngữ học) ((thường) the past) thời quá khứ
  • Trạng Từ
  • qua
    1. to walk past: đi qua
    2. to run past: chạy qua
  • Giới Từ
  • quá, vượt, quá, hơn
    1. it is past six: đã quá sáu giờ hơn
    2. he is past fifty: ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi
    3. past endurance: vượt quá sự chịu đựng, không thể chịu đựng nổi
  • qua
    1. to run past the house: chạy qua nhà

Những từ liên quan với PAST

old, antecedent, history, late, prior, ancient, preceding, previous, recent, anterior, latter, precedent, bygone
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất