Recent | Nghĩa của từ recent trong tiếng Anh

/ˈriːsn̩t/

  • Tính từ
  • gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra
    1. recent news: tin tức mới đây
  • mới, tân thời
    1. recent fashion: mốt mới

Những từ liên quan với RECENT

late, fresh, contemporary, modern, new, latter
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất