Fresh | Nghĩa của từ fresh trong tiếng Anh

/ˈfrɛʃ/

  • Tính từ
  • tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...)
  • tươi tắn, mơn mởn
    1. fresh paint: sơn còn ướt
  • còn rõ rệt, chưa phai mờ
    1. fresh memories: những kỷ niệm chưa phai mờ
  • trong sạch, tươi mát, mát mẻ (không khí...)
    1. first fresh dreams: những giấc mơ đầu tươi mát
  • mới
    1. to begin a fresh chapter: bắt đầu một chương mới
    2. fresh news: tin mới
  • vừa mới tới, vừa mới ra; non nớt, ít kinh nghiệm
    1. a fresh hand: một anh chàng thiếu kinh nghiệm
  • không mặn, không chát (bơ...); ngọt (nước)
    1. fresh water: nước ngọt
  • khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi
    1. as fresh as paint: rất khoẻ
    2. to feel fresh after six sets of ping-pong: cảm thấy khoẻ khoắn sau khi chơi sáu ván bóng bàn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vừa mới có sữa (bò cái sau khi đẻ)
  • Trạng Từ
  • mới
    1. fresh from school: vừa mới tốt nghiệp ở trường ra
  • Danh Từ
  • lúc tươi mát, lúc mát mẻ
    1. in the fresh of the morning: vào lúc tươi mát của buổi sáng
  • dòng nước trong mát

Những từ liên quan với FRESH

stiff, crisp, further, green, hot, extra, late, colorful, raw, different, original, recent, new, natural
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất