Stiff | Nghĩa của từ stiff trong tiếng Anh

/ˈstɪf/

  • Tính từ
  • cứng, cứng đơ, ngay đơ
    1. stiff collar: cổ cứng
    2. to lie stiff in death: nằm chết cứng
    3. a stiff leg: chân bị ngay đơ
  • cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng
    1. a stiff denial: sự từ chối kiên quyết; sự bác bỏ kiên quyết
    2. a stiff resistance: sự kháng cự kiên quyết
  • cứng, nhắc, không tự nhiên
    1. stiff movement: cử động cứng nhắc
    2. stiff manners: bộ dạng không tự nhiên
    3. stiff style: văn phong không tự nhiên
  • rít, không trơn
    1. stiff hinge: bản lề rít
  • khó, khó nhọc, vất vả
    1. stiff examination: kỳ thi khó
    2. a stiff slope: dốc khó trèo
  • hà khắc, khắc nghiệt
    1. a stiff punishment: sự trừng phạt khắc nghiệt
  • cao (giá cả)
  • nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...)
  • đặc, quánh
    1. to beat the egg whites until stiff: đánh lòng trắng trứng cho đến khi quánh lại
  • (Ê-cốt) lực lượng
  • to keep a stiff upper lip
    1. (xem) lip
  • to be bored stiff
    1. chán ngấy, buồn đến chết được
  • to be scared stiff
    1. sợ chết cứng
  • a stiff un
    1. nhà thể thao lão thành
  • (từ lóng) xác chết
  • Danh Từ
  • (từ lóng) xác chết
  • người không thể sửa đổi được
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông

Những từ liên quan với STIFF

heavy, stringent, solid, rigorous, strict, rigid, creaky, excessive, stark, hard, cold, brisk, strong, harsh
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất